Từ điển Thiều Chửu
脖 - bột
① Tục gọi cái cổ là hạng bột 項脖 hay bột tử 脖子.

Từ điển Trần Văn Chánh
脖 - bột
① Cổ: 卡住脖子 Bóp cổ; ② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ: 瓶子脖兒 Cổ chai; 腳脖子 Cổ chân; ③ 【脖胦】bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
脖 - bột
Cái cổ ( nối liền đầu với mình ). Cũng gọi là Hạng 項bột.